Có 2 kết quả:
圆规 yuán guī ㄩㄢˊ ㄍㄨㄟ • 圓規 yuán guī ㄩㄢˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compass (drafting)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compass (drafting)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0